Có 2 kết quả:
調入 diào rù ㄉㄧㄠˋ ㄖㄨˋ • 调入 diào rù ㄉㄧㄠˋ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring in
(2) to call in
(3) to transfer (a person, data)
(4) (computing) to call
(5) to load (a subroutine etc)
(2) to call in
(3) to transfer (a person, data)
(4) (computing) to call
(5) to load (a subroutine etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring in
(2) to call in
(3) to transfer (a person, data)
(4) (computing) to call
(5) to load (a subroutine etc)
(2) to call in
(3) to transfer (a person, data)
(4) (computing) to call
(5) to load (a subroutine etc)
Bình luận 0